Có 2 kết quả:
練功 liàn gōng ㄌㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ • 练功 liàn gōng ㄌㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to practice work skill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to practice work skill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0